Có 2 kết quả:

附带损害 fù dài sǔn hài ㄈㄨˋ ㄉㄞˋ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ附帶損害 fù dài sǔn hài ㄈㄨˋ ㄉㄞˋ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

collateral damage (both as a legal term, and as a military euphemism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

collateral damage (both as a legal term, and as a military euphemism)

Bình luận 0