Có 2 kết quả:
附带损害 fù dài sǔn hài ㄈㄨˋ ㄉㄞˋ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ • 附帶損害 fù dài sǔn hài ㄈㄨˋ ㄉㄞˋ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ
fù dài sǔn hài ㄈㄨˋ ㄉㄞˋ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
collateral damage (both as a legal term, and as a military euphemism)
Bình luận 0
fù dài sǔn hài ㄈㄨˋ ㄉㄞˋ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
collateral damage (both as a legal term, and as a military euphemism)
Bình luận 0